Có 2 kết quả:
外強中乾 wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ • 外强中干 wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ
wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strong in appearance but weak in reality (idiom)
Bình luận 0
wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strong in appearance but weak in reality (idiom)
Bình luận 0