Có 2 kết quả:

外強中乾 wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ外强中干 wài qiáng zhōng gān ㄨㄞˋ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

strong in appearance but weak in reality (idiom)

Từ điển Trung-Anh

strong in appearance but weak in reality (idiom)